Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心痛
Pinyin: xīn tòng
Meanings: Đau lòng, buồn bã vì một sự kiện hoặc hoàn cảnh nào đó., Heartbroken, saddened by an event or situation., ①心脏所在部位感觉疼痛。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 心, 甬, 疒
Chinese meaning: ①心脏所在部位感觉疼痛。
Grammar: Thường đi kèm với bổ ngữ chỉ mức độ, ví dụ: 心痛不已 (rất đau lòng), 心痛万分 (đau lòng khôn xiết).
Example: 失去亲人让他心痛不已。
Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā xīn tòng bù yǐ 。
Tiếng Việt: Việc mất đi người thân khiến anh ấy đau lòng vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau lòng, buồn bã vì một sự kiện hoặc hoàn cảnh nào đó.
Nghĩa phụ
English
Heartbroken, saddened by an event or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心脏所在部位感觉疼痛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!