Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毕竟

Pinyin: bì jìng

Meanings: Dù sao, rốt cuộc, cuối cùng, After all, in the end, ①终归;终究;到底。[例]毕竟西湖六月中,风光不与四时同。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。[例]亚洲毕竟是原料丰富的大陆。*②坚持。[例]卜良毕竟要说明,赵尼姑便附耳低言。——《初刻拍案惊奇》。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 17

Radicals: 十, 比, 儿, 音

Chinese meaning: ①终归;终究;到底。[例]毕竟西湖六月中,风光不与四时同。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。[例]亚洲毕竟是原料丰富的大陆。*②坚持。[例]卜良毕竟要说明,赵尼姑便附耳低言。——《初刻拍案惊奇》。

Grammar: Phó từ, thường đứng đầu câu để nhấn mạnh lý lẽ.

Example: 他毕竟是个孩子。

Example pinyin: tā bì jìng shì gè hái zi 。

Tiếng Việt: Dù sao thì anh ấy cũng chỉ là một đứa trẻ.

毕竟
bì jìng
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù sao, rốt cuộc, cuối cùng

After all, in the end

终归;终究;到底。毕竟西湖六月中,风光不与四时同。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。亚洲毕竟是原料丰富的大陆

坚持。卜良毕竟要说明,赵尼姑便附耳低言。——《初刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...