Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母牛
Pinyin: mǔ niú
Meanings: Bò cái, Cow, ①雌性牛。*②同位素子体发生器(可从中提取短寿命放射性同位素的母体元素)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 母, 牛
Chinese meaning: ①雌性牛。*②同位素子体发生器(可从中提取短寿命放射性同位素的母体元素)。
Grammar: Danh từ chỉ loài vật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi.
Example: 牧场里有很多母牛。
Example pinyin: mù chǎng lǐ yǒu hěn duō mǔ niú 。
Tiếng Việt: Trong trang trại có rất nhiều bò cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bò cái
Nghĩa phụ
English
Cow
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雌性牛
同位素子体发生器(可从中提取短寿命放射性同位素的母体元素)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!