Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毒液
Pinyin: dú yè
Meanings: Chất độc ở dạng lỏng, như nọc độc của loài bò sát, côn trùng..., Liquid poison, such as venom from reptiles, insects, etc., ①含毒的液体。*②如敌敌畏。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 母, 龶, 夜, 氵
Chinese meaning: ①含毒的液体。*②如敌敌畏。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với tên sinh vật hoặc nguồn gốc của chất độc. Ví dụ: 蝎子的毒液 (nọc độc của bọ cạp).
Example: 蛇的毒液非常危险。
Example pinyin: shé de dú yè fēi cháng wēi xiǎn 。
Tiếng Việt: Nọc độc của rắn rất nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất độc ở dạng lỏng, như nọc độc của loài bò sát, côn trùng...
Nghĩa phụ
English
Liquid poison, such as venom from reptiles, insects, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含毒的液体
如敌敌畏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!