Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛病

Pinyin: máo bìng

Meanings: Lỗi, khuyết điểm, vấn đề, Fault, defect, problem, ①牲畜的毛色有缺陷。[例]怕人知:卖马有毛病。——苏轼《续杂纂》。*②疾病。[例]胃有毛病。*③缺点错误。[例]思想上的毛病。*④故障。[例]这台机器出了毛病。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 乚, 二, 丙, 疒

Chinese meaning: ①牲畜的毛色有缺陷。[例]怕人知:卖马有毛病。——苏轼《续杂纂》。*②疾病。[例]胃有毛病。*③缺点错误。[例]思想上的毛病。*④故障。[例]这台机器出了毛病。

Grammar: Có thể dùng để nói về lỗi của con người hoặc sự vật.

Example: 这台机器有点毛病。

Example pinyin: zhè tái jī qì yǒu diǎn máo bìng 。

Tiếng Việt: Chiếc máy này có chút vấn đề.

毛病
máo bìng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗi, khuyết điểm, vấn đề

Fault, defect, problem

牲畜的毛色有缺陷。[例]怕人知

卖马有毛病。——苏轼《续杂纂》

疾病。胃有毛病

缺点错误。思想上的毛病

故障。这台机器出了毛病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毛病 (máo bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung