Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比喻

Pinyin: bǐ yù

Meanings: Ẩn dụ, ví von., Metaphor, simile., ①一种修辞方式,即打比方,用某些有类似特点的事物来比拟想要说的某一事物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 比, 俞, 口

Chinese meaning: ①一种修辞方式,即打比方,用某些有类似特点的事物来比拟想要说的某一事物。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.

Example: 他的话里充满了比喻。

Example pinyin: tā de huà lǐ chōng mǎn le bǐ yù 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy đầy ẩn dụ.

比喻
bǐ yù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn dụ, ví von.

Metaphor, simile.

一种修辞方式,即打比方,用某些有类似特点的事物来比拟想要说的某一事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比喻 (bǐ yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung