Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毕业生

Pinyin: bì yè shēng

Meanings: Sinh viên tốt nghiệp, Graduate

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 十, 比, 一, 生

Grammar: Danh từ chỉ người, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các tính từ bổ nghĩa

Example: 这些是今年的大学毕业生。

Example pinyin: zhè xiē shì jīn nián de dà xué bì yè shēng 。

Tiếng Việt: Đây là những sinh viên tốt nghiệp đại học năm nay.

毕业生
bì yè shēng
HSK 4danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh viên tốt nghiệp

Graduate

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毕业生 (bì yè shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung