Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毕业
Pinyin: bì yè
Meanings: Tốt nghiệp, hoàn thành chương trình học., Graduate, complete an academic program., ①即毕生。[例]凡君之所毕世而经营者,为天下也。——清·黄宗羲《原君》。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 十, 比, 一
Chinese meaning: ①即毕生。[例]凡君之所毕世而经营者,为天下也。——清·黄宗羲《原君》。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với từ khác (如: 毕业典礼).
Example: 她今年从大学毕业了。
Example pinyin: tā jīn nián cóng dà xué bì yè le 。
Tiếng Việt: Năm nay cô ấy đã tốt nghiệp đại học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tốt nghiệp, hoàn thành chương trình học.
Nghĩa phụ
English
Graduate, complete an academic program.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即毕生。凡君之所毕世而经营者,为天下也。——清·黄宗羲《原君》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!