Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁灭
Pinyin: huǐ miè
Meanings: Phá hủy hoàn toàn, làm cho biến mất hẳn., To completely destroy, making something disappear entirely., ①彻底破坏,消灭。[例]无价的艺术宝库被毁灭了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 殳, 一, 火
Chinese meaning: ①彻底破坏,消灭。[例]无价的艺术宝库被毁灭了。
Grammar: Động từ mạnh, thường theo sau bởi danh từ chỉ đối tượng bị phá hủy.
Example: 大火毁灭了整片森林。
Example pinyin: dà huǒ huǐ miè le zhěng piàn sēn lín 。
Tiếng Việt: Đám cháy đã phá hủy toàn bộ khu rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hủy hoàn toàn, làm cho biến mất hẳn.
Nghĩa phụ
English
To completely destroy, making something disappear entirely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彻底破坏,消灭。无价的艺术宝库被毁灭了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!