Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比率
Pinyin: bǐ lǜ
Meanings: Tỷ lệ, tỷ số., Ratio, proportion., ①比值。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 比, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①比值。
Grammar: Là danh từ được sử dụng trong toán học, kinh tế và thống kê. Thường đứng sau số liệu để chỉ mối quan hệ giữa hai đại lượng.
Example: 提高生产率的比率是我们关注的重点。
Example pinyin: tí gāo shēng chǎn lǜ de bǐ lǜ shì wǒ men guān zhù de zhòng diǎn 。
Tiếng Việt: Tỷ lệ tăng năng suất là điều chúng tôi quan tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ lệ, tỷ số.
Nghĩa phụ
English
Ratio, proportion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比值
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!