Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母校
Pinyin: mǔ xiào
Meanings: Trường cũ (trường mà mình từng học), Alma mater, ①称自己曾经从那里毕业或肄业的学校。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 母, 交, 木
Chinese meaning: ①称自己曾经从那里毕业或肄业的学校。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với động từ “về” hoặc “ghé thăm”.
Example: 他经常回母校看望老师。
Example pinyin: tā jīng cháng huí mǔ xiào kàn wàng lǎo shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường về trường cũ thăm thầy cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường cũ (trường mà mình từng học)
Nghĩa phụ
English
Alma mater
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称自己曾经从那里毕业或肄业的学校
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!