Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 象征

Pinyin: xiàng zhēng

Meanings: Biểu tượng, tượng trưng cho, Symbol or to symbolize something., ①用具体事物表现某些抽象意义。[例]十字架象征殉道和神圣。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 𠂊, 彳, 正

Chinese meaning: ①用具体事物表现某些抽象意义。[例]十字架象征殉道和神圣。

Grammar: Có thể là danh từ (biểu tượng) hoặc động từ (tượng trưng cho). Khi làm động từ, thường cần bổ ngữ phía sau.

Example: 白鸽象征和平。

Example pinyin: bái gē xiàng zhēng hé píng 。

Tiếng Việt: Chim bồ câu trắng tượng trưng cho hòa bình.

象征
xiàng zhēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu tượng, tượng trưng cho

Symbol or to symbolize something.

用具体事物表现某些抽象意义。十字架象征殉道和神圣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

象征 (xiàng zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung