Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负气
Pinyin: fù qì
Meanings: Cảm thấy tức giận và tự ái., To feel angry and offended., ①有负情谊;背弃情人。[例]负情郎。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 贝, 𠂊, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①有负情谊;背弃情人。[例]负情郎。
Grammar: Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh có tranh cãi hoặc bất đồng.
Example: 他因为一点小事就负气离开了。
Example pinyin: tā yīn wèi yì diǎn xiǎo shì jiù fù qì lí kāi le 。
Tiếng Việt: Anh ta vì một chuyện nhỏ mà tức giận bỏ đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy tức giận và tự ái.
Nghĩa phụ
English
To feel angry and offended.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有负情谊;背弃情人。负情郎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!