Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财运

Pinyin: cái yùn

Meanings: Vận may về tài chính, Financial luck, ①发财的运气。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 才, 贝, 云, 辶

Chinese meaning: ①发财的运气。

Grammar: Mang tính chất mê tín, chỉ sự may mắn trong việc kiếm tiền hoặc tích lũy của cải.

Example: 他的财运很好,今年赚了很多钱。

Example pinyin: tā de cái yùn hěn hǎo , jīn nián zhuàn le hěn duō qián 。

Tiếng Việt: Vận may tài chính của anh ấy rất tốt, năm nay kiếm được nhiều tiền.

财运
cái yùn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận may về tài chính

Financial luck

发财的运气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财运 (cái yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung