Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貼
Pinyin: tiē
Meanings: Dán, gắn vào, To stick, to paste, ①见“贴”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 占, 貝
Chinese meaning: ①见“贴”。
Grammar: Động từ mô tả hành động gắn vật gì đó lên bề mặt.
Example: 她把海報貼在牆上。
Example pinyin: tā bǎ hǎi bào tiē zài qiáng shàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy dán áp phích lên tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dán, gắn vào
Nghĩa phụ
English
To stick, to paste
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“贴”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!