Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆腐

Pinyin: dòu fu

Meanings: Đậu phụ, thực phẩm làm từ đậu nành., Tofu, food made from soybeans., ①豆浆煮开后加入石膏或盐卤使凝结成块,压去一部分水分而成的食品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 豆, 府, 肉

Chinese meaning: ①豆浆煮开后加入石膏或盐卤使凝结成块,压去一部分水分而成的食品。

Grammar: Danh từ phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường kết hợp với các món ăn.

Example: 这道菜有很多豆腐。

Example pinyin: zhè dào cài yǒu hěn duō dòu fu 。

Tiếng Việt: Món ăn này có nhiều đậu phụ.

豆腐
dòu fu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậu phụ, thực phẩm làm từ đậu nành.

Tofu, food made from soybeans.

豆浆煮开后加入石膏或盐卤使凝结成块,压去一部分水分而成的食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...