Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财神
Pinyin: cái shén
Meanings: Thần tài, vị thần tượng trưng cho sự giàu có trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc., God of Wealth, a deity symbolizing prosperity in Chinese folk beliefs., ①原意指道教奉的神仙。迷信的人指使人发财致富的神仙,据说叫赵公明。也叫“赵公元帅”。*②极富的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 才, 贝, 申, 礻
Chinese meaning: ①原意指道教奉的神仙。迷信的人指使人发财致富的神仙,据说叫赵公明。也叫“赵公元帅”。*②极富的人。
Grammar: Thuộc về văn hóa tín ngưỡng, thường xuất hiện trong các lễ hội hoặc dịp Tết.
Example: 每年春节,人们都会拜财神。
Example pinyin: měi nián chūn jié , rén men dōu huì bài cái shén 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp Tết Nguyên đán, mọi người đều cúng thần Tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thần tài, vị thần tượng trưng cho sự giàu có trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
God of Wealth, a deity symbolizing prosperity in Chinese folk beliefs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原意指道教奉的神仙。迷信的人指使人发财致富的神仙,据说叫赵公明。也叫“赵公元帅”
极富的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!