Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财气
Pinyin: cái qì
Meanings: Vận may về tài chính, khả năng kiếm tiền., Financial luck, ability to make money., ①财运。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 才, 贝, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①财运。
Grammar: Thường mang ý nghĩa tích cực, được dùng trong ngôn ngữ hằng ngày.
Example: 他很有财气,做什么都赚钱。
Example pinyin: tā hěn yǒu cái qì , zuò shén me dōu zhuàn qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất có vận may về tài chính, làm gì cũng kiếm được tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận may về tài chính, khả năng kiếm tiền.
Nghĩa phụ
English
Financial luck, ability to make money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
财运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!