Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gòu

Meanings: Mua sắm, mua hàng., To purchase or buy something., ①同“赍”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冓, 貝

Chinese meaning: ①同“赍”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đồ vật hoặc dịch vụ. Kết hợp với lượng từ nếu cần thiết (e.g., 买东西).

Example: 我昨天去商场购了很多东西。

Example pinyin: wǒ zuó tiān qù shāng chǎng gòu le hěn duō dōng xī 。

Tiếng Việt: Hôm qua tôi đi mua sắm rất nhiều thứ ở trung tâm thương mại.

gòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua sắm, mua hàng.

To purchase or buy something.

同“赍”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

購 (gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung