Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负片
Pinyin: fù piàn
Meanings: Phim âm bản (trong nhiếp ảnh)., Negative film., ①底片,物像的明暗与实际相反的胶片。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 贝, 𠂊, 片
Chinese meaning: ①底片,物像的明暗与实际相反的胶片。
Grammar: Dùng như danh từ, thường trong ngữ cảnh liên quan đến nhiếp ảnh.
Example: 摄影师正在冲洗负片。
Example pinyin: shè yǐng shī zhèng zài chōng xǐ fù piàn 。
Tiếng Việt: Nhà nhiếp ảnh đang rửa phim âm bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phim âm bản (trong nhiếp ảnh).
Nghĩa phụ
English
Negative film.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
底片,物像的明暗与实际相反的胶片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!