Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财宝

Pinyin: cái bǎo

Meanings: Kho báu, những thứ quý giá như vàng bạc, đá quý., Treasure, valuable items such as gold, silver, gems., ①钱财和珍宝。[例]金银财宝。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 才, 贝, 宀, 玉

Chinese meaning: ①钱财和珍宝。[例]金银财宝。

Grammar: Dùng phổ biến để chỉ các vật phẩm có giá trị cao về mặt tài chính hoặc lịch sử.

Example: 海盗们寻找埋藏的财宝。

Example pinyin: hǎi dào men xún zhǎo mái cáng de cái bǎo 。

Tiếng Việt: Bọn cướp biển đang tìm kiếm kho báu bị chôn giấu.

财宝
cái bǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho báu, những thứ quý giá như vàng bạc, đá quý.

Treasure, valuable items such as gold, silver, gems.

钱财和珍宝。金银财宝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财宝 (cái bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung