Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 线头
Pinyin: xiàn tóu
Meanings: Đầu sợi chỉ; phần đầu của một sợi dây, End of a thread or wire, ①线的头一端。[例]线的长度很短,也叫“线头子”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 戋, 纟, 头
Chinese meaning: ①线的头一端。[例]线的长度很短,也叫“线头子”。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng để chỉ phần đầu nhỏ của sợi dây hoặc chỉ. Thường xuất hiện cùng động từ như 剪掉 (cắt bỏ).
Example: 衣服上多了一个线头,需要剪掉。
Example pinyin: yī fu shàng duō le yí gè xiàn tóu , xū yào jiǎn diào 。
Tiếng Việt: Trên quần áo có một đầu sợi chỉ thừa, cần cắt bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu sợi chỉ; phần đầu của một sợi dây
Nghĩa phụ
English
End of a thread or wire
Nghĩa tiếng trung
中文释义
线的头一端。线的长度很短,也叫“线头子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!