Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细毛
Pinyin: xì máo
Meanings: Lông mịn, lông tơ, Fine hair/fuzz, ①羊毛分级工从最优种美利奴羊的肩部取得的羊毛。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 田, 纟, 丿, 乚, 二
Chinese meaning: ①羊毛分级工从最优种美利奴羊的肩部取得的羊毛。
Grammar: Dùng để chỉ loại lông mềm, mỏng trên động vật hoặc thực vật.
Example: 小狗身上有很多细毛。
Example pinyin: xiǎo gǒu shēn shàng yǒu hěn duō xì máo 。
Tiếng Việt: Trên người chú chó con có rất nhiều lông mịn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông mịn, lông tơ
Nghĩa phụ
English
Fine hair/fuzz
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羊毛分级工从最优种美利奴羊的肩部取得的羊毛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!