Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细砂
Pinyin: xì shā
Meanings: Cát mịn, Fine sand, ①由直径0.1—0.25毫米之间的颗粒组成的砂。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 田, 纟, 少, 石
Chinese meaning: ①由直径0.1—0.25毫米之间的颗粒组成的砂。
Grammar: Dùng để chỉ loại cát có hạt nhỏ và mịn.
Example: 沙滩上的细砂让人感到舒适。
Example pinyin: shā tān shàng de xì shā ràng rén gǎn dào shū shì 。
Tiếng Việt: Cát mịn trên bãi biển khiến người ta cảm thấy thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cát mịn
Nghĩa phụ
English
Fine sand
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由直径0.1—0.25毫米之间的颗粒组成的砂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!