Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细看
Pinyin: xì kàn
Meanings: Xem xét kỹ lưỡng, To examine carefully, ①仔细地观察。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 田, 纟, 目, 龵
Chinese meaning: ①仔细地观察。
Grammar: Dùng khi muốn nhấn mạnh sự chú ý và kiểm tra chi tiết.
Example: 你需要细看这份文件。
Example pinyin: nǐ xū yào xì kàn zhè fèn wén jiàn 。
Tiếng Việt: Bạn cần xem xét kỹ lưỡng tài liệu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét kỹ lưỡng
Nghĩa phụ
English
To examine carefully
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细地观察
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!