Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细小

Pinyin: xì xiǎo

Meanings: Nhỏ nhắn, bé tí., Tiny, very small., ①很小;细微。[例]如此的细小,只能凭它们投向底部的微弱阴影才可以发现。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 田, 纟, 小

Chinese meaning: ①很小;细微。[例]如此的细小,只能凭它们投向底部的微弱阴影才可以发现。

Grammar: Tính từ, dùng để miêu tả kích thước nhỏ bé của vật thể.

Example: 房间里有一些细小的灰尘。

Example pinyin: fáng jiān lǐ yǒu yì xiē xì xiǎo de huī chén 。

Tiếng Việt: Trong phòng có một ít bụi nhỏ.

细小
xì xiǎo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ nhắn, bé tí.

Tiny, very small.

很小;细微。如此的细小,只能凭它们投向底部的微弱阴影才可以发现

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...