Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细致
Pinyin: xì zhì
Meanings: Chi tiết, tỉ mỉ, cẩn thận đến từng chi tiết nhỏ., Detailed, meticulous, careful in every small aspect.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 田, 纟, 攵, 至
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả sự cẩn thận trong công việc hoặc sáng tạo nghệ thuật.
Example: 这幅画的笔触非常细致。
Example pinyin: zhè fú huà de bǐ chù fēi cháng xì zhì 。
Tiếng Việt: Những nét vẽ trong bức tranh này rất tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiết, tỉ mỉ, cẩn thận đến từng chi tiết nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Detailed, meticulous, careful in every small aspect.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!