Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纸鸢
Pinyin: zhǐ yuān
Meanings: Diều giấy (diều làm từ giấy và khung tre), Paper kite (kite made from paper and bamboo frame), ①[方言]风筝。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氏, 纟, 弋, 鸟
Chinese meaning: ①[方言]风筝。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng để chỉ đồ chơi dân gian phổ biến.
Example: 春天的时候,孩子们喜欢放纸鸢。
Example pinyin: chūn tiān de shí hòu , hái zi men xǐ huan fàng zhǐ yuān 。
Tiếng Việt: Vào mùa xuân, trẻ em thích thả diều giấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diều giấy (diều làm từ giấy và khung tre)
Nghĩa phụ
English
Paper kite (kite made from paper and bamboo frame)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]风筝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!