Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细纱
Pinyin: xì shā
Meanings: Sợi chỉ mỏng, Fine yarn/thread, ①用粗纱再纺而成的较细的纱,用于织布或纺线。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 田, 纟, 少
Chinese meaning: ①用粗纱再纺而成的较细的纱,用于织布或纺线。
Grammar: Dùng để chỉ loại sợi mỏng, thường được dùng trong may mặc.
Example: 这件衣服是用细纱织成的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng xì shā zhī chéng de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này được dệt từ sợi chỉ mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi chỉ mỏng
Nghĩa phụ
English
Fine yarn/thread
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用粗纱再纺而成的较细的纱,用于织布或纺线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!