Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 线路
Pinyin: xiàn lù
Meanings: Đường dây hoặc tuyến đường, có thể áp dụng trong điện lực hoặc giao thông vận tải., Line or route, applicable in electricity or transportation contexts., ①狭小如线的道路;指电线、电话、电器等电流所通过的路线。*②传导电流的电线。*③铁路道轨。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 戋, 纟, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①狭小如线的道路;指电线、电话、电器等电流所通过的路线。*②传导电流的电线。*③铁路道轨。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc khi nói về hệ thống liên quan đến mạng lưới.
Example: 我们需要检查一下电力线路。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiǎn chá yí xià diàn lì xiàn lù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm tra lại đường dây điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường dây hoặc tuyến đường, có thể áp dụng trong điện lực hoặc giao thông vận tải.
Nghĩa phụ
English
Line or route, applicable in electricity or transportation contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狭小如线的道路;指电线、电话、电器等电流所通过的路线
传导电流的电线
铁路道轨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!