Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绉纸
Pinyin: zhòu zhǐ
Meanings: Giấy nhăn, thường được sử dụng trong nghệ thuật thủ công hoặc trang trí., Crepe paper, often used in crafts or decorations., ①一种具有多种颜色的轻质皱纹纸,可以做纸花、彩车、装饰以及作展览等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刍, 纟, 氏
Chinese meaning: ①一种具有多种颜色的轻质皱纹纸,可以做纸花、彩车、装饰以及作展览等。
Grammar: Là danh từ chỉ vật liệu thủ công, phổ biến trong các ngữ cảnh sáng tạo hoặc giáo dục trẻ em.
Example: 孩子们用绉纸制作了漂亮的花朵。
Example pinyin: hái zi men yòng zhòu zhǐ zhì zuò le piào liang de huā duǒ 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ đã dùng giấy nhăn để làm những bông hoa đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy nhăn, thường được sử dụng trong nghệ thuật thủ công hoặc trang trí.
Nghĩa phụ
English
Crepe paper, often used in crafts or decorations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种具有多种颜色的轻质皱纹纸,可以做纸花、彩车、装饰以及作展览等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!