Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纹理

Pinyin: wén lǐ

Meanings: Hoa văn, đường nét trên bề mặt vật liệu (gỗ, đá, da...), Grain, texture, or pattern on the surface of materials (wood, stone, leather, etc.), ①物体上呈现的线形纹路。[例]纹理细的木材。[例]这种大理石纹理清晰。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 文, 纟, 王, 里

Chinese meaning: ①物体上呈现的线形纹路。[例]纹理细的木材。[例]这种大理石纹理清晰。

Grammar: Danh từ mang tính miêu tả đặc điểm bề ngoài của vật chất.

Example: 这块木头的纹理非常漂亮。

Example pinyin: zhè kuài mù tou de wén lǐ fēi cháng piào liang 。

Tiếng Việt: Hoa văn trên khối gỗ này rất đẹp.

纹理
wén lǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa văn, đường nét trên bề mặt vật liệu (gỗ, đá, da...)

Grain, texture, or pattern on the surface of materials (wood, stone, leather, etc.)

物体上呈现的线形纹路。纹理细的木材。这种大理石纹理清晰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纹理 (wén lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung