Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纺车

Pinyin: fǎng chē

Meanings: Máy kéo sợi, xe kéo sợi, Spinning wheel, ①手握摇把带动轮子旋转的纺纱器具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 方, 纟, 车

Chinese meaning: ①手握摇把带动轮子旋转的纺纱器具。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng để chỉ công cụ thủ công truyền thống.

Example: 老奶奶用纺车织布。

Example pinyin: lǎo nǎi nai yòng fǎng chē zhī bù 。

Tiếng Việt: Bà già dùng máy kéo sợi để dệt vải.

纺车
fǎng chē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy kéo sợi, xe kéo sợi

Spinning wheel

手握摇把带动轮子旋转的纺纱器具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纺车 (fǎng chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung