Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 线毯
Pinyin: xiàn tǎn
Meanings: Thảm dệt bằng sợi len hoặc bông, Woven woolen or cotton blanket, ①用棉线、棉纱或混纺纱线编织成的比较薄而便宜的毯子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 戋, 纟, 毛, 炎
Chinese meaning: ①用棉线、棉纱或混纺纱线编织成的比较薄而便宜的毯子。
Grammar: Danh từ chỉ loại thảm được dệt từ các sợi tự nhiên như len hoặc bông, mang tính chất truyền thống.
Example: 冬天盖着线毯很暖和。
Example pinyin: dōng tiān gài zhe xiàn tǎn hěn nuǎn huo 。
Tiếng Việt: Mùa đông đắp thảm len rất ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm dệt bằng sợi len hoặc bông
Nghĩa phụ
English
Woven woolen or cotton blanket
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用棉线、棉纱或混纺纱线编织成的比较薄而便宜的毯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!