Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细微

Pinyin: xì wēi

Meanings: Nhỏ bé, không đáng kể; chi tiết nhỏ., Tiny, insignificant; small details., ①十分精确的,精密计量的,敏锐分析的。[例]我搞不清这些细微的区别。*②细小隐微;卑贱。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 田, 纟, 彳

Chinese meaning: ①十分精确的,精密计量的,敏锐分析的。[例]我搞不清这些细微的区别。*②细小隐微;卑贱。

Grammar: Tính từ, dùng để mô tả sự nhỏ nhặt hoặc không đáng chú ý.

Example: 这个问题的差异非常细微。

Example pinyin: zhè ge wèn tí de chā yì fēi cháng xì wēi 。

Tiếng Việt: Sự khác biệt của vấn đề này rất nhỏ bé.

细微
xì wēi
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ bé, không đáng kể; chi tiết nhỏ.

Tiny, insignificant; small details.

十分精确的,精密计量的,敏锐分析的。我搞不清这些细微的区别

细小隐微;卑贱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细微 (xì wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung