Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纹路

Pinyin: wén lù

Meanings: Đường vân, đường nét trên bề mặt vật liệu, Grain lines or patterns on the surface of materials, ①物体上面的皱痕或花纹。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 文, 纟, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①物体上面的皱痕或花纹。

Grammar: Danh từ miêu tả chi tiết cấu trúc bề mặt của vật liệu.

Example: 大理石的纹路非常清晰。

Example pinyin: dà lǐ shí de wén lù fēi cháng qīng xī 。

Tiếng Việt: Đường vân trên đá cẩm thạch rất rõ ràng.

纹路
wén lù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường vân, đường nét trên bề mặt vật liệu

Grain lines or patterns on the surface of materials

物体上面的皱痕或花纹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纹路 (wén lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung