Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纺绸

Pinyin: fǎng chóu

Meanings: Lụa dệt, loại vải mềm và mỏng làm từ tơ, Spun silk, a soft and thin fabric made from silk threads, ①一种平纹丝织品,质地薄而细软,适宜做夏季服装。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 方, 纟, 周

Chinese meaning: ①一种平纹丝织品,质地薄而细软,适宜做夏季服装。

Grammar: Danh từ chỉ loại vải, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang hoặc may mặc.

Example: 这种纺绸非常适合夏天穿。

Example pinyin: zhè zhǒng fǎng chóu fēi cháng shì hé xià tiān chuān 。

Tiếng Việt: Loại lụa dệt này rất phù hợp để mặc vào mùa hè.

纺绸
fǎng chóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lụa dệt, loại vải mềm và mỏng làm từ tơ

Spun silk, a soft and thin fabric made from silk threads

一种平纹丝织品,质地薄而细软,适宜做夏季服装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纺绸 (fǎng chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung