Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纽结
Pinyin: niǔ jié
Meanings: Nút thắt (trong dây hoặc sợi); cũng có thể ám chỉ vấn đề khó giải quyết., Knot (in a rope or thread); can also refer to a difficult problem., ①[方言]由条状物结成的疙瘩;布结成的纽扣。[例]他穿上褡裢,系好纽结。*②比喻事物矛盾的中心环节。[例]两人的矛盾纽结终于被解开了。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丑, 纟, 吉
Chinese meaning: ①[方言]由条状物结成的疙瘩;布结成的纽扣。[例]他穿上褡裢,系好纽结。*②比喻事物矛盾的中心环节。[例]两人的矛盾纽结终于被解开了。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, vừa mang ý nghĩa thực tế (knot) vừa mang nghĩa trừu tượng (vấn đề phức tạp).
Example: 这条绳子打了一个牢固的纽结。
Example pinyin: zhè tiáo shéng zi dǎ le yí gè láo gù de niǔ jié 。
Tiếng Việt: Sợi dây này được thắt một nút chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nút thắt (trong dây hoặc sợi); cũng có thể ám chỉ vấn đề khó giải quyết.
Nghĩa phụ
English
Knot (in a rope or thread); can also refer to a difficult problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]由条状物结成的疙瘩;布结成的纽扣。他穿上褡裢,系好纽结
比喻事物矛盾的中心环节。两人的矛盾纽结终于被解开了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!