Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干扰

Pinyin: gān rǎo

Meanings: Quấy rối, gây trở ngại cho ai/cái gì., To disturb or interfere with someone/something., ①扰乱;打扰。[例]干扰别人的睡眠。[例]他在学习,别去干扰他。*②妨碍;使混乱。[例]受到天电干扰的无线电通讯。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 干, 尤, 扌

Chinese meaning: ①扰乱;打扰。[例]干扰别人的睡眠。[例]他在学习,别去干扰他。*②妨碍;使混乱。[例]受到天电干扰的无线电通讯。

Grammar: Thường được dùng như một động từ trong câu. Có thể đi kèm với tân ngữ trực tiếp.

Example: 请不要干扰他学习。

Example pinyin: qǐng bú yào gān rǎo tā xué xí 。

Tiếng Việt: Xin đừng quấy rầy anh ấy khi đang học.

干扰
gān rǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quấy rối, gây trở ngại cho ai/cái gì.

To disturb or interfere with someone/something.

扰乱;打扰。干扰别人的睡眠。他在学习,别去干扰他

妨碍;使混乱。受到天电干扰的无线电通讯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干扰 (gān rǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung