Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平滑

Pinyin: píng huá

Meanings: Nhẵn mịn, bằng phẳng, không gồ ghề., Smooth, flat, without bumps., ①指平展、光滑。[例]一块平滑的桌子。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 干, 氵, 骨

Chinese meaning: ①指平展、光滑。[例]一块平滑的桌子。

Grammar: Được sử dụng như tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ cụ thể vật lý (như bề mặt...). Có thể xuất hiện trong nhiều kiểu câu khác nhau.

Example: 这块石头表面非常平滑。

Example pinyin: zhè kuài shí tou biǎo miàn fēi cháng píng huá 。

Tiếng Việt: Bề mặt của hòn đá này rất nhẵn mịn.

平滑
píng huá
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẵn mịn, bằng phẳng, không gồ ghề.

Smooth, flat, without bumps.

指平展、光滑。一块平滑的桌子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...