Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平平淡淡

Pinyin: píng píng dàn dàn

Meanings: Bình thường, không có gì nổi bật, đơn điệu., Ordinary, unremarkable, monotonous., ①质量中等或低于中等水平;普普通通。[例]他写了一辈子平平淡淡的诗句。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 丷, 干, 氵, 炎

Chinese meaning: ①质量中等或低于中等水平;普普通通。[例]他写了一辈子平平淡淡的诗句。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cuộc sống hoặc tình huống thiếu sự thay đổi và màu sắc.

Example: 他的生活平平淡淡。

Example pinyin: tā de shēng huó píng píng dàn dàn 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy rất bình thường.

平平淡淡
píng píng dàn dàn
4tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình thường, không có gì nổi bật, đơn điệu.

Ordinary, unremarkable, monotonous.

质量中等或低于中等水平;普普通通。他写了一辈子平平淡淡的诗句

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...