Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干燥

Pinyin: gān zào

Meanings: Khô ráo, thiếu độ ẩm., Dry, lacking moisture., ①缺乏水分。[例]大便干燥。[例]气候干燥。*②空洞无味。[例]庙堂中的语言,干燥无味。*③干涩,不甜润。[例]祖父的声音又干燥,又严厉。*④喻困难;拮据。[例]手中干燥,央人四处借债。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 干, 喿, 火

Chinese meaning: ①缺乏水分。[例]大便干燥。[例]气候干燥。*②空洞无味。[例]庙堂中的语言,干燥无味。*③干涩,不甜润。[例]祖父的声音又干燥,又严厉。*④喻困难;拮据。[例]手中干燥,央人四处借债。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái của môi trường hoặc bề mặt.

Example: 秋天的空气特别干燥。

Example pinyin: qiū tiān de kōng qì tè bié gān zào 。

Tiếng Việt: Không khí mùa thu rất khô ráo.

干燥
gān zào
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khô ráo, thiếu độ ẩm.

Dry, lacking moisture.

缺乏水分。大便干燥。气候干燥

空洞无味。庙堂中的语言,干燥无味

干涩,不甜润。祖父的声音又干燥,又严厉

喻困难;拮据。手中干燥,央人四处借债

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...