Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干饭

Pinyin: gàn fàn

Meanings: Cơm khô (hoặc thức ăn chính)., Dry rice (or staple food)., ①做熟后水分很少的米饭。[例]他饿坏了,一连吃了五碗干饭。[例]你吃了几碗干饭。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 干, 反, 饣

Chinese meaning: ①做熟后水分很少的米饭。[例]他饿坏了,一连吃了五碗干饭。[例]你吃了几碗干饭。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ món cơm hoặc thức ăn chính trong bữa ăn.

Example: 今天的干饭很香。

Example pinyin: jīn tiān de gān fàn hěn xiāng 。

Tiếng Việt: Cơm khô hôm nay rất thơm.

干饭
gàn fàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơm khô (hoặc thức ăn chính).

Dry rice (or staple food).

做熟后水分很少的米饭。他饿坏了,一连吃了五碗干饭。你吃了几碗干饭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干饭 (gàn fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung