Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Rèm, bức màn; cũng chỉ giai đoạn, thời kỳ., Curtain; also refers to a phase or period., ①同“屏”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巾, 莫

Chinese meaning: ①同“屏”。

Hán Việt reading: mạc

Grammar: Danh từ cơ bản, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: vật lý (rèm) hoặc trừu tượng (giai đoạn).

Example: 开幕标志着活动正式开始。

Example pinyin: kāi mù biāo zhì zhe huó dòng zhèng shì kāi shǐ 。

Tiếng Việt: Khai mạc đánh dấu sự kiện bắt đầu chính thức.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèm, bức màn; cũng chỉ giai đoạn, thời kỳ.

mạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Curtain; also refers to a phase or period.

同“屏”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...