Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平绒
Pinyin: píng róng
Meanings: Vải nhung mềm, vải velour., Velour fabric, soft velvet., ①用经纱或纬纱在织物表面形成紧密绒毛的棉织物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丷, 干, 戎, 纟
Chinese meaning: ①用经纱或纬纱在织物表面形成紧密绒毛的棉织物。
Grammar: Danh từ chỉ một loại chất liệu vải, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về thời trang hoặc may mặc.
Example: 这件外套是用平绒做的。
Example pinyin: zhè jiàn wài tào shì yòng píng róng zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo khoác này được làm từ vải nhung mềm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải nhung mềm, vải velour.
Nghĩa phụ
English
Velour fabric, soft velvet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用经纱或纬纱在织物表面形成紧密绒毛的棉织物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!