Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干活
Pinyin: gàn huó
Meanings: Làm việc, làm công việc cụ thể nào đó., To work, to do a specific task., ①花费体力或脑力做事,尤指苦苦地或努力地劳动。[例]大家干活去,别老站着。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 干, 氵, 舌
Chinese meaning: ①花费体力或脑力做事,尤指苦苦地或努力地劳动。[例]大家干活去,别老站着。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng chung với các động từ khác để diễn tả hoạt động cụ thể hơn. Ví dụ: 干活儿 (làm việc).
Example: 他每天干活都很认真。
Example pinyin: tā měi tiān gàn huó dōu hěn rèn zhēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất nghiêm túc mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc, làm công việc cụ thể nào đó.
Nghĩa phụ
English
To work, to do a specific task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花费体力或脑力做事,尤指苦苦地或努力地劳动。大家干活去,别老站着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!