Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幕布

Pinyin: mù bù

Meanings: Màn sân khấu, màn chiếu phim, Stage curtain or movie screen, ①剧场中一幕戏和另一幕戏之间落下的垂幕。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 巾, 莫, 𠂇

Chinese meaning: ①剧场中一幕戏和另一幕戏之间落下的垂幕。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí.

Example: 演出开始前,幕布缓缓拉开。

Example pinyin: yǎn chū kāi shǐ qián , mù bù huǎn huǎn lā kāi 。

Tiếng Việt: Trước khi buổi biểu diễn bắt đầu, màn sân khấu từ từ mở ra.

幕布
mù bù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn sân khấu, màn chiếu phim

Stage curtain or movie screen

剧场中一幕戏和另一幕戏之间落下的垂幕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幕布 (mù bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung