Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常识
Pinyin: cháng shí
Meanings: Kiến thức phổ thông, điều ai cũng nên biết, Common sense, basic knowledge everyone should know, ①普通的知识;一般的知识。[例]卫生常识。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 巾, 只, 讠
Chinese meaning: ①普通的知识;一般的知识。[例]卫生常识。
Grammar: Danh từ chỉ khái niệm, thường đứng độc lập hoặc đi cùng cấu trúc 解释常识 (giải thích kiến thức phổ thông).
Example: 这是生活中的常识。
Example pinyin: zhè shì shēng huó zhōng de cháng shí 。
Tiếng Việt: Đây là kiến thức phổ thông trong cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến thức phổ thông, điều ai cũng nên biết
Nghĩa phụ
English
Common sense, basic knowledge everyone should know
Nghĩa tiếng trung
中文释义
普通的知识;一般的知识。卫生常识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!