Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平分

Pinyin: píng fēn

Meanings: Chia đều, phân chia công bằng giữa hai hoặc nhiều bên., To divide equally; to share fairly between two or more parties., ①对等均分;对半分。[例]平分土地。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丷, 干, 八, 刀

Chinese meaning: ①对等均分;对半分。[例]平分土地。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được chia phía sau (như tiền, tài sản...).

Example: 他们平分了奖金。

Example pinyin: tā men píng fēn le jiǎng jīn 。

Tiếng Việt: Họ đã chia đều tiền thưởng.

平分
píng fēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia đều, phân chia công bằng giữa hai hoặc nhiều bên.

To divide equally; to share fairly between two or more parties.

对等均分;对半分。平分土地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平分 (píng fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung