Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 带彩

Pinyin: dài cǎi

Meanings: Mang lại may mắn hoặc niềm vui (thường dùng trong trò chơi xổ số hoặc cá cược)., To bring luck or joy (often used in lottery or gambling games)., ①指战斗中受伤流血。亦称“挂彩”。[例]战斗中带彩是极小的事。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 冖, 卅, 巾, 彡, 采

Chinese meaning: ①指战斗中受伤流血。亦称“挂彩”。[例]战斗中带彩是极小的事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu liên quan đến những tình huống vui vẻ hoặc hên xui.

Example: 这次中奖真是带彩啊!

Example pinyin: zhè cì zhòng jiǎng zhēn shì dài cǎi a !

Tiếng Việt: Lần trúng thưởng này thật sự mang lại may mắn!

带彩
dài cǎi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang lại may mắn hoặc niềm vui (thường dùng trong trò chơi xổ số hoặc cá cược).

To bring luck or joy (often used in lottery or gambling games).

指战斗中受伤流血。亦称“挂彩”。战斗中带彩是极小的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

带彩 (dài cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung